ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saccharogenic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saccharogenic


saccharogenic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  sản sinh đường

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…