ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ sabulous

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng sabulous


sabulous /'sæbjuləs/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) cát
  có cát
  (y học) dạng hạt (sỏi thận)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…