EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sabre-rattling
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sabre-rattling
sabre-rattling
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự đe doạ (bằng cách tấn công hoặc trừng phạt)
← Xem thêm từ sabre
Xem thêm từ sabre-toothed tiger →
Từ vựng liên quan
ab
at
br
in
li
ling
ra
rat
rattling
re
s
sa
sabre
tt
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…