EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
sabotaged
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
sabotaged
sabotage /'sæbətɑ:ʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự phá ngầm, sự phá hoại
acts of sabotage
→ những hành đông phá hoại
động từ
phá ngầm, phá hoại
(nghĩa bóng) làm hỏng, phá huỷ
to sabotage a scheme
→ làm hỏng một kế hoạch
← Xem thêm từ sabotage
Xem thêm từ sabotages →
Từ vựng liên quan
ab
abo
age
aged
bo
ot
s
sa
sabot
sabotage
ta
tag
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…