ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ saa

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng saa


saa

Phát âm


Ý nghĩa

  Một bộ các tiêu chuẩn dùng cho việc thông tin giữa các loại máy tính IBM khác nhau, từ máy tính cá nhân cho đến máy tính lớn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…