EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
s o s
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
s o s
s o s /,es, ou'es/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
hiệu báo nguy SOS (tàu biển, máy bay...)
sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng
sự nguy kịch, sự cần cấp cứu
← Xem thêm từ s-o-b
Xem thêm từ sa →
Từ vựng liên quan
s
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…