ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ s o s

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng s o s


s o s /,es, ou'es/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  hiệu báo nguy SOS (tàu biển, máy bay...)
  sự báo tin (qua đài phát thanh) cho người có bà con ốm nặng
  sự nguy kịch, sự cần cấp cứu

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…