EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rye-peck
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rye-peck
rye-peck /'raipek/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cọc sắt (buộc thuyền...)
← Xem thêm từ rye-bread
Xem thêm từ ryegrass →
Từ vựng liên quan
ec
pe
peck
r
rye
ye
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…