EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rust-resistant
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rust-resistant
rust-resistant
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không gỉ; không bị ăn mòn
← Xem thêm từ rust-proofing
Xem thêm từ rusted →
Từ vựng liên quan
an
ant
is
nt
r
re
res
resist
resistant
ru
rust
si
sis
st
sta
ta
tan
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…