EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
russification
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
russification
russification /,rʌsifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự Nga hoá
← Xem thêm từ Russians
Xem thêm từ russify →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
ic
if
ion
on
r
ru
russ
si
ss
ti
us
uss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…