EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
runtime
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
runtime
runtime
Phát âm
Ý nghĩa
thời gian chạy, khi thực hiện
← Xem thêm từ runtiest
Xem thêm từ runts →
Từ vựng liên quan
me
nt
r
ru
run
runt
ti
time
un
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…