ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ run over

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng run over


run over

Phát âm


Ý nghĩa

  tràn ra, trào ra (chậu nước...)
  chạy đè lên; chẹt phải (ai...) (ôtô)
to be run over → bị (ôtô) chẹt
  lướt (ngón tay trên phím đàn...)
  đưa (mắt) nhìn lướt qua (cái gì...)
to run the eyes over something → đưa mắt nhìn lướt qua cái gì
  xem qua, nhìn qua

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…