run over
Phát âm
Ý nghĩa
tràn ra, trào ra (chậu nước...)
chạy đè lên; chẹt phải (ai...) (ôtô)
to be run over → bị (ôtô) chẹt
lướt (ngón tay trên phím đàn...)
đưa (mắt) nhìn lướt qua (cái gì...)
to run the eyes over something → đưa mắt nhìn lướt qua cái gì
xem qua, nhìn qua