EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rump-steak
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rump-steak
rump-steak /'rʌmp'steik/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thịt mông bò
← Xem thêm từ rump
Xem thêm từ rumple →
Từ vựng liên quan
ea
mp
r
ru
rum
rump
st
steak
tea
teak
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…