ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ ruddle

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng ruddle


ruddle /'rʌdl/ (reddle) /'redl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  đất son đỏ

ngoại động từ


  đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…