ruby /'ru:bi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(khoáng chất) Rubi, ngọc đỏ
màu ngọc đỏ
mụn đỏ (ở mũi, ở mặt)
rượu vang đỏ
(ngành in) cỡ 51 quoành (chữ in); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỡ 31 quoành
above rubies
vô giá
tính từ
đỏ màu, ngọc đỏ
ngoại động từ
nhuộm màu ngọc đỏ
Các câu ví dụ:
1. Merry Christmas everyone! Warm Christmas at ruby Home Vietnam Warm Christmas at ruby Home Vietnam - Chị Nhi làm giúp em ạ Visit us for more details https://www.
Nghĩa của câu:Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ! & nbsp; & nbsp; Giáng sinh ấm áp tại Ruby Home Việt Nam Giáng sinh ấm áp tại Ruby Home Việt Nam - Chị Nhi làm giúp em ạ Truy cập để biết thêm chi tiết https: // www.
2. Inside the pagoda solemnly stands a ruby statue of the Amitabha Buddha weighing 4,000 kg.
Xem tất cả câu ví dụ về ruby /'ru:bi/