EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rsv
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rsv
rsv
Phát âm
Ý nghĩa
* (viết tắt)
Bản Kinh thánh sửa lại chuẩn (Revised Standard Version of the Bible)
← Xem thêm từ rspca
Xem thêm từ rsvp →
Từ vựng liên quan
r
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…