EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
royal blue
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
royal blue
royal blue
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
màu xanh lam sẫm, tươi
← Xem thêm từ royal
Xem thêm từ royal commission →
Từ vựng liên quan
bl
blue
r
royal
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…