EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rowlock
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rowlock
rowlock /'rɔlək/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cọc chèo
← Xem thêm từ rowing-boat
Xem thêm từ rows →
Từ vựng liên quan
lo
lock
oc
ock
ow
owl
r
row
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…