EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rowdiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rowdiest
rowdy /'raudi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hay làm om sòm
hay làm rối trật tự
danh từ
người hay làm om sòm
thằng du côn
← Xem thêm từ rowdies
Xem thêm từ rowdily →
Từ vựng liên quan
die
dies
est
ow
r
row
rowdies
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…