ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ routinism

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng routinism


routinism /ru:'ti:nizm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự thủ cựu, sự làm theo lề thói cũ

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…