EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
routinism
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
routinism
routinism /ru:'ti:nizm/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự thủ cựu, sự làm theo lề thói cũ
← Xem thêm từ routinise
Xem thêm từ routinize →
Từ vựng liên quan
in
is
ism
ni
ou
out
r
rout
ti
tin
ut
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…