ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roundly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roundly


roundly /'raundli/

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  tròn trặn
  hoàn hảo, hoàn toàn
to accomplish roundly a day → hoàn thành tốt một nhiệm vụ
  thẳng, không úp mở
I told him roundly that... → tôi nói thẳng với anh ta rằng...
to be roundly abused → bị chửi thẳng vào mặt

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…