ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ round-the-clock

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng round-the-clock


round-the-clock /'raundlðəklɔk/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  suốt ngày đêm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…