ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roughshod

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roughshod


roughshod /'rʌfʃɔd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  mang móng sắt có đinh chìa (ngựa)
to ride roughhood over somebody
  hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…