EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roughshod
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roughshod
roughshod /'rʌfʃɔd/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
mang móng sắt có đinh chìa (ngựa)
to ride roughhood over somebody
hà hiếp áp chế ai, chà đạp ai
← Xem thêm từ roughs
Xem thêm từ rouging →
Từ vựng liên quan
ho
hod
od
ou
r
rough
roughs
sh
shod
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…