EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roughens
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roughens
roughen /'rʌfn/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
làm cho ráp, làm cho xù xì
nội động từ
trở nên ráp, trở nên xù xì
động, nổi sóng (biển)
← Xem thêm từ roughening
Xem thêm từ rougher →
Từ vựng liên quan
en
ens
he
hen
hens
ou
r
rough
roughen
ugh
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…