ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roughens

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roughens


roughen /'rʌfn/

Phát âm


Ý nghĩa

ngoại động từ


  làm cho ráp, làm cho xù xì

nội động từ


  trở nên ráp, trở nên xù xì
  động, nổi sóng (biển)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…