ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rouges

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rouges


rouge /ru:ʤ/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  phấn hồng, sáp môi (dùng trang điểm)
  bột sắt oxyt (dùng để đánh bóng đồ bằng bạc)
  nhà cách mạng

ngoại động từ


  đánh phấn hồng, tô son (môi)
to rouge one's cheeks → đánh má hồng

Các câu ví dụ:

1. At the request of Cambodian revolutionaries, Vietnamese soldiers marched into Phnom Penh in January 1979 during a counteroffensive on the southwestern border to free the capital from the Khmer Rouge's clutches.


Xem tất cả câu ví dụ về rouge /ru:ʤ/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…