EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rotogravure
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rotogravure
rotogravure /,routəgrə'vjuə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cách in (tranh ảnh) bằng máy in quay
bức tranh in bằng máy in quay
← Xem thêm từ rotisseries
Xem thêm từ rotogravures →
Từ vựng liên quan
av
gravure
ot
r
ra
re
rot
to
tog
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…