EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rotatorium
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rotatorium
rotatorium
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khớp chày; khớp quay
← Xem thêm từ rotatoria
Xem thêm từ rotators →
Từ vựng liên quan
at
or
ot
r
ri
rot
rota
rotator
ta
tat
to
tor
tori
um
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…