ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ roseola

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng roseola


roseola /rou'zi:ələ/ (rose-rash) /'rouzræʃ/

Phát âm


Ý nghĩa

 rash) /'rouzræʃ/

danh từ


  (y học) ban đào

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…