EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roseate
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roseate
roseate /'rouziit/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
hồng, màu hồng
(nghĩa bóng) yêu đời, lạc quan, vui tươi
← Xem thêm từ rose-window
Xem thêm từ rosebay →
Từ vựng liên quan
at
ate
ea
eat
os
r
rose
se
sea
seat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…