EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rose-water
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rose-water
rose-water /'rouz,wɔ:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
nước hoa hoa hồng
(nghĩa bóng) lời tán tụng, lời ca ngợi, sự đối xử nhẹ nhàng
← Xem thêm từ rose-tree
Xem thêm từ rose window →
Từ vựng liên quan
at
ate
er
os
r
rose
se
water
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…