ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rose-leaf

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rose-leaf


rose-leaf /'rouzli:f/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lá cây hoa hồng
  cánh hoa hồng
crumpled rose leaf
  sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…