EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rorty
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rorty
rorty /'rɔ:ti/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người)
vui thú, thú vị, khoái trá
to have a rorty time
→ được hưởng một thời gian vui thú
← Xem thêm từ rorqual
Xem thêm từ rosa-de-montana →
Từ vựng liên quan
or
ort
r
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…