ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rorty

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rorty


rorty /'rɔ:ti/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (từ lóng) thích vui nhộn, vui tính (người)
  vui thú, thú vị, khoái trá
to have a rorty time → được hưởng một thời gian vui thú

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…