EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
root-eating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
root-eating
root-eating
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ăn rễ
← Xem thêm từ root-dozer
Xem thêm từ root-hairs →
Từ vựng liên quan
at
ea
eat
eating
in
ot
r
roo
root
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…