EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
root-crop
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
root-crop
root-crop
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
cây ăn củ (cà rốt, củ cải...)
← Xem thêm từ root crop
Xem thêm từ root-dozer →
Từ vựng liên quan
crop
op
ot
r
roo
root
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…