EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roosting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roosting
roost /ru:st/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ đậu (chim, gà); chuồng gà
(thông tục) chỗ ngủ
to go to roost
→ đi ngủ
curses come home to roost
(xem) curse
to rule the roost
(xem) rule
nội động từ
đậu để ngủ (gà...)
ngủ
ngoại động từ
cho (ai) ngủ trọ
← Xem thêm từ roosters
Xem thêm từ roosts →
Từ vựng liên quan
in
os
r
roo
roost
st
sting
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…