ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rooster

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rooster


rooster /'ru:stə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gà trống

Các câu ví dụ:

1. According to Vietnam's unique zodiac system, 2016 is the Year of the rooster.


Xem tất cả câu ví dụ về rooster /'ru:stə/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…