EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roomiest
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roomiest
roomy /'rumi/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
rộng rãi
← Xem thêm từ roomier
Xem thêm từ roomily →
Từ vựng liên quan
est
mi
om
r
roo
room
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…