ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rookery

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rookery


rookery /'rukəri/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  lùm cây có nhiều tổ quạ; bầy quạ
  bãi biển có nhiều chim cụt, bãi biển có nhiều chó biển; bầy chim cụt, bầy chó biển
  xóm nghèo; xóm nhà chen chúc lụp xụp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…