EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roof-rack
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roof-rack
roof-rack
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
khung để chở hành lý...gắn trên nóc xe ô tô
← Xem thêm từ roof-garden
Xem thêm từ roof-top →
Từ vựng liên quan
ac
of
oof
r
ra
rac
rack
roo
roof
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…