ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rondel

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rondel


rondel /'rɔndou/ (rondel) /'rɔndl/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (văn học) Rôngđô (một thể thơ) ((cũng) roundel)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…