ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rolling-up

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rolling-up


rolling-up

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự cuốn (phoi); sự cuốn mép

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…