ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rolled oats

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rolled oats


rolled oats

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  yến mạch đã xay, đã giã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…