EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
roentgen-equivalent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
roentgen-equivalent
roentgen-equivalent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(vật lý) đương lượng rơnghen
← Xem thêm từ roentgen
Xem thêm từ roentgen rays →
Từ vựng liên quan
ale
en
ent
equivalent
gen
lent
nt
qu
r
roe
roentgen
vale
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…