EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rock-pigeon
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rock-pigeon
rock-pigeon /'rɔk'pidʤin/ (rock-dove) /'rɔkdʌv/
Phát âm
Ý nghĩa
dove) /'rɔkdʌv/
danh từ
(động vật học) bồ câu núi ((cũng) rock)
← Xem thêm từ rock-oil
Xem thêm từ rock-plant →
Từ vựng liên quan
eon
oc
ock
on
pi
pig
pigeon
r
roc
rock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…