ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rock-pigeon

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rock-pigeon


rock-pigeon /'rɔk'pidʤin/ (rock-dove) /'rɔkdʌv/

Phát âm


Ý nghĩa

 dove) /'rɔkdʌv/

danh từ


  (động vật học) bồ câu núi ((cũng) rock)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…