EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
rock fever
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
rock fever
rock fever /'rɔk'fi:və/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(y học) bệnh bruxella
← Xem thêm từ rock-dweller
Xem thêm từ rock-fish →
Từ vựng liên quan
er
eve
ever
fever
oc
ock
r
roc
rock
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…