ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ rochet

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng rochet


rochet

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  (động vật học) hoả ngư
  áo lễ trắng thêu (của giám mục)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…