EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
robins
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
robins
robin /'rɔbin/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(động vật học) chim cổ đỏ ((cũng) robin redbreast)
← Xem thêm từ robing
Xem thêm từ Robinson, Joan V. →
Từ vựng liên quan
bi
bin
bins
in
ins
ob
obi
r
rob
robin
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…