EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
riveting
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
riveting
riveting
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
thu hút sự chú ý; làm mê hoặc
← Xem thêm từ riveters
Xem thêm từ riveting-hammer →
Từ vựng liên quan
in
r
ri
rive
rivet
ti
tin
ting
vet
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…