ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ riskily

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng riskily


riskily

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  liều, mạo hiểm
  đấy rủi ro, đầy nguy hiểm
  táo bạo; suồng sã, khiếm nhã

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…