ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ riskier

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng riskier


risky /'risku/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  liều, mạo hiểm
  đấy rủi ro, đầy mạo hiểm
  (như) risqué

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…