ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Risk-sharing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Risk-sharing


Risk-sharing

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Chia xẻ rủi ro.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…